|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
qua đường
![](img/dict/02C013DD.png) | [qua đường] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to cross a road | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hãy cẩn thận khi qua đường! | | Take care when you cross the road! | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cô ấy giúp ông lão qua đường | | She helped the old man across the street | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | transient; fugitive |
Khách qua đường
Passer-by
|
|
|
|